Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
材质


[cáizhì]
1. chất liệu gỗ; chất gỗ; gỗ (tính chất của vật liệu gỗ)。木材的质地。
楠木材质细密。
gỗ Nam mộc tinh mịn
2. chất liệu。材料的质地;质料。
各种材质的浴缸
bồn tắm lớn làm bằng chất liệu đủ loại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.