Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)



[rǎn]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 9
Hán Việt: NHIỄM
1. nhuộm。用染料著色。
印染。
in nhuộm.
染布。
nhuộm vải.
2. lây; tiêm nhiễm; mắc。感染;沾染。
傳染。
truyền nhiễm.
染病。
nhiễm bệnh.
熏染。
tiêm nhiễm.
一塵不染。
sạch như lau.
Từ ghép:
染病 ; 染坊 ; 染缸 ; 染料 ; 染色 ; 染色體 ; 染指



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.