Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
武行


[wǔháng]
vai võ phụ (vai phụ trong tuồng kịch khi biểu diễn đánh võ)。戏曲中专门表演武打的配角,多出现在开打的场面里,唱、白、做工都不重要。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.