|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水平
| [shuǐpíng] | | | 1. ngang mặt nước。跟水平面平行的。 | | | 2. trình độ。在生产、生活、政治、思想、文化、艺术、技术、业务等方面所达到的高度。 | | | 加强学习,提高政治思想水平和业务水平。 | | tăng cường học tập, nâng cao trình độ tư tưởng và trình độ nghiệp vụ. |
|
|
|
|