Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
水平


[shuǐpíng]
1. ngang mặt nước。跟水平面平行的。
2. trình độ。在生产、生活、政治、思想、文化、艺术、技术、业务等方面所达到的高度。
加强学习,提高政治思想水平和业务水平。
tăng cường học tập, nâng cao trình độ tư tưởng và trình độ nghiệp vụ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.