Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hóng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 10
Hán Việt: HỒNG
1. lớn。大。
洪水
hồng thuỷ; nước lũ
洪钟
chuông lớn
洪炉
lò lớn
洪量
rộng lượng; bao dung
2. hồng thuỷ; lũ lụt; nạn hồng thuỷ。指洪水。
防洪
phòng lũ lụt
蓄洪
trữ nước lũ (phòng lụt)
分洪
phân lũ
山洪暴发
nước lũ từ trên núi tràn xuống.
3. họ Hồng。姓。
Từ ghép:
洪帮 ; 洪大 ; 洪都拉斯 ; 洪峰 ; 洪福 ; 洪荒 ; 洪亮 ; 洪量 ; 洪流 ; 洪炉 ; 洪水 ; 洪水猛兽 ; 洪武 ; 洪熙 ; 洪灾 ; 洪钟



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.