Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[liú]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 10
Hán Việt: LƯU
1. chảy; đổ。液体移动; 流动。
流汗。
chảy mồ hôi; đổ mồ hôi.
流血。
chảy máu.
流鼻涕。
chảy nước mũi.
水往低处流。
nước chảy xuống chỗ thấp.
2. di động; di chuyển。移动不定。
流转。
lưu chuyển.
流通。
lưu thông.
流沙。
cát trôi; phù sa.
流星。
sao Băng.
3. lưu truyền; truyền đi; đồn đại。流传;传播。
流芳。
hương thơm lan truyền.
流言。
lời bịa đặt; lời đồn đại.
4. rơi vào; sa vào。向坏的方面转变。
流于形式。
rơi vào hình thức.
5. đày đi; lưu đày。旧时的刑罚,把犯人送到边远地区去。
流放。
đày đi; lưu đày.
6. dòng; luồng (nước)。指江河的流水。
河流。
dòng sông.
洪流。
dòng lũ.
中流。
giữa dòng.
开源节流。
khai thác nguồn nước.
7. luồng。像水流的东西。
气流。
luồng khí.
暖流。
luồng không khí ấm.
寒流。
luồng không khí lạnh.
电流。
luồng điện.
8. phẩm loại; phẩm cấp; loại。品类;等级。
名流。
nhân sĩ danh tiếng (có tiếng tăm).
第一流。
sản phẩm hàng đầu (thượng hạng).
Từ ghép:
流弊 ; 流别 ; 流播 ; 流布 ; 流产 ; 流畅 ; 流程 ; 流传 ; 流窜 ; 流弹 ; 流荡 ; 流动 ; 流动资产 ; 流动资金 ; 流毒 ; 流芳 ; 流放 ; 流风 ; 流光 ; 流会 ; 流火 ; 流金铄石 ; 流寇 ; 流浪 ; 流离 ; 流离失所 ; 流丽 ; 流利 ; 流连 ; 流量 ; 流露 ; 流落 ; 流氓 ; 流氓无产者 ; 流民 ; 流年 ; 流派 ; 流盼 ; 流气 ; 流散 ; 流沙 ; 流失 ; 流失生 ; 流食 ; 流矢 ; 流势 ; 流逝 ; 流水 ; 流水不腐,户枢不蠹 ; 流水席 ;
流水线 ; 流水账 ; 流水作业 ; 流苏 ; 流俗 ; 流速 ; 流淌 ; 流体 ; 流通 ; 流亡 ; 流徙 ; 流线型 ; 流向 ; 流泻 ; 流星 ; 流星赶月 ; 流星雨 ; 流刑 ; 流行 ; 流行病 ; 流行歌曲 ; 流行色 ; 流血 ; 流言 ; 流溢 ; 流域 ; 流质 ; 流转



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.