Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bào]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 19
Hán Việt: BỘC
bộc hà。瀑河,水名,在河北。
[pù]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: BỘC
thác nước。瀑布。
飞瀑。
thác nước.
Ghi chú: 另见Bào
Từ ghép:
瀑布



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.