Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
火花


[huǒhuā]
1. hoa lửa; tia lửa; đóm lửa。迸发的火焰。
烟火喷出灿烂的火花。
pháo hoa bắn ra những tia lửa rực rỡ.
生命的火花
đóm lửa cuộc đời
2. hình vẽ trên hộp diêm。(火花儿)火柴盒上的图案。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.