Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灯头


[dēngtoìu]
1. chuôi đèn; đuôi đèn。接在电灯线末端、供安装灯泡用的装置。
螺丝口的灯头。
cái chuôi đèn xoáy
2. bóng đèn。指电灯盏数。
这间屋里有五个灯头。
trong nhà này có năm bóng đèn.
3. cổ đèn。煤油灯上装灯心、安灯罩的部分。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.