|
Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
甚至
| [shènzhì] | | | thậm chí; ngay cả; đến nỗi。連詞,提出突出的事例(有更進一層的意思)。也說甚至于或甚而至于。 | | | 大院里四十多歲甚至六十多歲的老年人也參加了讀報小組。 | | trong đại viện, những người già 40 tuổi, thậm chí 60 tuổi cũng tham gia vào tổ đọc báo. |
|
|
|
|