Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生龙活虎


[shēnglónghuóhǔ]
khoẻ như vâm; mạnh như rồng như hổ; sinh khí dồi dào。形容很有生气和活力。
这群小伙子干起活儿来生龙活虎一般。
đám thanh niên này làm việc khoẻ như rồng như hổ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.