Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
电枢


[diànshū]
phần ứng (điện học)。电动电机中装有导线的部件,由于导线通过磁极片间磁场的相对运动,引起在导线中感应的电流(如在发电机中那样)或由于电流通过导线引起磁感应,使它在这磁场中转动(如在电动机中那样)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.