Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
积累


[jīlěi]
1. tích luỹ; gom góp lại; chất chứa cho nhiều lên (sự vật)。(事物)逐渐聚集。
积累资金。
tích luỹ vốn.
积累经验。
tích luỹ kinh nghiệm.
2. vốn tích luỹ (thành phần để tái sản xuất trong thu nhập của nền kinh tế quốc dân)。国民收入中用在扩大再生产的部分。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.