Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
立足


[lìzú]
1. dừng chân; chỗ dựa; chỗ đứng (để sinh sống)。站得住脚,能住下去或生存下去。
立足之地。
chỗ đứng.
立足未稳。
chỗ đứng ổn định.
2. đứng。处于某种立场。
立足基层,面向群众。
đứng ở cơ sở, hướng về quần chúng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.