Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mǐ]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 6
Hán Việt: MỄ
1. gạo。稻米;大米。
2. hạt。泛指去掉壳或皮后的种子,多指可以吃的。
小米。
hạt kê.
高粱米。
hạt cao lương.
花生米。
hạt đậu phụng.
菱角米。
củ ấu.
3. họ Mễ。(Mǐ)姓。
4. mét。公制长度的主单位,一米分为一百厘米,合三市尺。旧称公尺或米突。参看[国际公制]。
Từ ghép:
米波 ; 米饭 ; 米粉 ; 米粉肉 ; 米泔水 ; 米黄 ; 米酒 ; 米糠 ; 米粒 ; 米粮川 ; 米面 ; 米丘林学说 ; 米色 ; 米汤 ; 米突 ; 米象 ; 米制 ; 米珠薪桂



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.