Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精巢


[jīngcháo]
tinh hoàn; dịch hoàn; túi tinh。男子或某些雄性哺乳动物生殖器官的一部分,在阴囊内,椭圆形,能产生精子。人的睾丸也叫外肾。 见〖睾丸〗。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.