Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
精彩


[jīngcǎi]
ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt; tuyệt vời; hay tuyệt; cực (biểu diễn, triển lãm, ngôn luận, văn chương...)。(表演、展覽、言論、文章等)優美;出色。
晚會的節目很精彩。
tiết mục tối nay rất xuất sắc.
在大會上,很多代表做了精彩的發言。
trong đại hội hôm nay, nhiều đại biểu phát biểu cực hay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.