|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
罰
n |
| sự báo ứng |
| 聖書の教えに沿った罰: Sự trừng phạt được dạy trong kinh thánh. |
| 悪行に課せられる刑事罰: Hình phạt cho những tội ác. |
| sự trừng phạt; sự phạt |
| 両親は時に子どもを罰しなければならない: Đôi khi các bậc phụ huynh cũng phải phạt con cái. |
n, n-suf |
| sự phạt; sự trừng phạt |
| (人)を受けるべき罰から逃れさせる: né tránh khỏi sự trừng phạt từ ~ |
| 最近の親は、常日ごろの振る舞いを子どもに教えるのに、罰したり褒めたりしようとしがちだ: Các bậc phụ huynh ngày nay có khuynh hướng vừa dậy dỗ con cái mình về cách cư xử hàng ngày nhưng cũng phải vừa phạt vừa khuyến khích chúng. |
| tội |
|
|
|
|
|