Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
考妣


[kǎobǐ]
mất cha mất mẹ; qua đời (ba mẹ); mẹ chết; cha chết; người mẹ quá cố; người cha đã mất。 (死去的)父亲和母亲。
如丧考妣。
như mất cha mất mẹ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.