Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
胃口


[wèikǒu]
1. ăn uống。指食欲。
胃口不好
ăn uống không ngon
2. khẩu vị; sở thích; hứng thú; lòng ham muốn (ví với sự hứng thú đối với sự vật hoặc hoạt động)。比喻对事物或活动的兴趣。
打球他不感兴趣,游泳才对他的胃口。
anh ấy không thích đánh bóng, bơi lội mới là sở thích của anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.