Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
装配


[zhuāngpèi]
lắp ráp; lắp; bắt。把零件或部件配成整体。
装配工
công nhân lắp ráp.
装配车间
phân xưởng lắp ráp.
发电机已经装配好了。
máy phát điện đã lắp đặt xong rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.