Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 145 衣 y [9, 15] U+8912
褒 bao
bao1
  1. Cũng như chữ bao .

褒奬 bao tưởng
褒姒 bao tự
褒拜 bao bái
褒揚 bao dương
褒稱 bao xưng
褒章 bao chương
褒衣 bao y
褒衣博帶 bao y bác đái
褒貶 bao biếm
褒賞 bao thưởng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.