Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
規律


「 きりつ 」
luật
qui luật
n
quy luật; kỷ luật
規律を守る: tuân thủ (chấp hành) kỷ luật
規律処分を受ける: chịu xử lý kỷ luật
規律で縛ることによって自主性を失わせる: bị ràng buộc bởi quy luật (kỷ luật) và đã đánh mất tính tự chủ của mình
商業規律: quy luật thương trường
市場規律: quy luật thị trường
trật tự
規律のある社会: xã hội có trật tự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.