|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
規律
| luật |
| qui luật |
n |
|
| quy luật; kỷ luật |
|
| 規律を守る: tuân thủ (chấp hành) kỷ luật |
| 規律処分を受ける: chịu xử lý kỷ luật |
| 規律で縛ることによって自主性を失わせる: bị ràng buộc bởi quy luật (kỷ luật) và đã đánh mất tính tự chủ của mình |
| 商業規律: quy luật thương trường |
| 市場規律: quy luật thị trường |
| trật tự |
| 規律のある社会: xã hội có trật tự |
|
|
|
|