Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
貼る


「 はる 」
v5r
dán; gắn cho
行儀よくすることを拒む子どもに医学用語のレッテルを貼る: Gắn một thuật ngữ y học cho những đứa bé từ chối hành vi ứng xử tốt.
バーモントの人は州外の人間に平地人というレッテルを貼る: Những người Vermont sẽ dán mác người bình địa cho những người ở ngoài vùng này
gắn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.