|
Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
軀
| Từ phồn thể: (軀) | [qū] | | Bộ: 身 - Thân | | Số nét: 11 | | Hán Việt: KHU | | | thân thể; cơ thể; thân hình。身體。 | | | 身軀。 | | thân thể; vóc hình. | | | 七尺之軀。 | | thân hình cao to. | | | 為國捐軀。 | | hiến mình cho tổ quốc. | | Từ ghép: | | | 軀干 ; 軀殼 ; 軀體 |
|
|
|
|