Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)



Từ phồn thể: (軒)
[xuān]
Bộ: 車 (车) - Xa
Số nét: 10
Hán Việt: HIÊN
1. cao lớn。高。
轩昂
ngẩng cao
2. họ Hiên。姓。
3. hiên (phòng đọc sách)。有窗的廊子或小屋子(旧时多用为书斋名或茶馆饭馆等的字号)。
4. xe (có màn che, mui phía trước cao hơn)。古代一种有帷幕而前顶较高的车。
5. cửa sổ; cửa。窗户;门。
Từ ghép:
轩昂 ; 轩敞 ; 轩然大波 ; 轩轾



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.