Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 164 酉 dậu [8, 15] U+9183
醃 yêm
yan1
  1. Ướp muối, dùng muối mà ướp các vật gọi là yêm. ◎Như: yêm nhục thịt muối.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.