|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鏖
| [áo] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 19 | | Hán Việt: NGAO | | 书 | | | trận ác chiến; huyết chiến; chiến đấu quyết liệt。鏖战。 | | | 赤壁鏖 兵。 | | trận ác chiến Xích Bích (thời Tam Quốc, bên Trung Quốc). | | Từ ghép: | | | 鏖兵 ; 鏖战 |
|
|
|
|