Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[áo]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 19
Hán Việt: NGAO
trận ác chiến; huyết chiến; chiến đấu quyết liệt。鏖战。
赤壁鏖 兵。
trận ác chiến Xích Bích (thời Tam Quốc, bên Trung Quốc).
Từ ghép:
鏖兵 ; 鏖战



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.