|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
钧
| Từ phồn thể: (鈞) | | [jūn] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 12 | | Hán Việt: QUÂN | | | 1. quân (đơn vị trọng lượng thời xưa của Trung Quốc, 30 cân là một quân)。古代的重量单位,三十斤是一钧。 | | | 雷霆万钧之势。 | | sấm to sét lớn; sấm sét vạn cân. | | | 千钧一发。 | | ngàn cân treo sợi tóc. | | 书 | | | 2. bề trên; lão; lời nói kính trọng đối người trên hoặc cấp trên。敬辞,用于有关对方的事物或行为(对尊长或上级用)。 | | | 钧座。 | | nơi ngồi. | | | 钧鉴。 | | ý kiến của bề trên. | | | 钧启。 | | kính lão. |
|
|
|
|