Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
链子


[liàn·zi]
1. dây xích; xích。用金属的小环连起来制成的像绳子的东西。
铁链子。
xích sắt.
2. dây xích; dây sên (của xe đạp, xe gắn máy)。自行车、摩托车等的链条。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.