|
Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
隊伍
| [duì·wu] | | | 1. quân đội。軍隊。 | | | 2. đội ngũ; hàng ngũ。有組織的集體。 | | | 干部隊伍 | | đội ngũ cán bộ. | | | 知識分子隊伍 | | đội ngũ trí thức. | | | 3. hàng ngũ。有組織的群眾行列。 | | | 游行隊伍 | | hàng ngũ biểu tình | | | 排好隊伍 | | xếp hàng ngũ chỉnh tề. |
|
|
|
|