Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
难怪


[nánguài]
1. thảo nào; hèn chi; chẳng trách。怪不得。
难怪他今天这么高兴, 原来新机器试验成功了。
hoá ra là máy mới thử nghiệm thành công, thảo nào hôm nay anh ấy vui vẻ như vậy.
2. khó trách; chớ trách; chẳng trách。不应当责怪(含有谅解的意思)。
这也难怪,一个七十多岁的人,怎能看得清这么小的字呢!
như vậy cũng khó trách, một cụ già đã hơn bảy mươi tuổi rồi thì làm sao có thể nhìn thấy rõ chữ bé tí tẹo này được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.