| Từ phồn thể: (頂) |
[dǐng] |
| Bộ: 頁 (頁) - Hiệt |
| Số nét: 12 |
| Hán Việt: ĐỈNH |
| | 1. đỉnh; ngọn; chóp; nóc。(頂兒)人體或物體上最高的部分。 |
| | 頭頂 |
| đỉnh đầu |
| | 屋頂 |
| nóc nhà |
| | 山頂 |
| đỉnh núi |
| | 塔頂兒。 |
| ngọn tháp |
| | 2. đội。用頭支承。 |
| | 頂碗(雜技) |
| đội chén (tiết mục xiếc). |
| | 頂天立地。 |
| đội trời đạp đất |
| | 他頂著雨就走了。 |
| anh ấy đội mưa đi rồi. |
| | 3. đội lên; nhô lên; nhú (từ dưới nhô lên)。從下面拱起。 |
| | 種子的嫩芽把土頂起來了。 |
| mầm đã nhô lên rồi. |
| | 4. húc; chọi; đánh đầu; đội đầu。用頭或角撞擊。 |
| | 頂球 |
| đánh đầu (bóng đá) |
| | 這頭牛時常頂人。 |
| con trâu này thường xuyên húc người. |
| | 5. chống; đẩy; chống đẩy。支撐;抵住。 |
| | 拿杠子頂上門。 |
| lấy cái đòn chống cửa lại. |
| | 列車在前,機車在后面頂著走。 |
| đoàn tàu phía trước, đầu máy phía sau đẩy tới. |
| | 6. ngược; đón lấy。對面迎著。 |
| | 頂風 |
| ngược gió |
| | 頂頭 |
| ngược |
| | 7. cãi vã; đốp chát; cãi lại。頂撞。 |
| | 他聽了姑母的話很不滿意,就頂了她幾句。 |
| anh ấy nghe bà cô nói rất bực mình, liền cãi lại vài câu. |
| | 8. gánh vác; đảm đương; kham; cáng đáng。擔當;支持。 |
| | 活兒重,兩個人頂不下來。 |
| công việc quá nặng, hai người không kham nổi. |
| | 9. tương đương; địch。相當; 抵。 |
| | 他一個人頂兩個人。 |
| một mình nó địch được hai người. |
| | 10. thay thế; đánh tráo; mạo。頂替。 |
| | 頂名兒。 |
| mạo danh |
| | 不能拿次貨頂好貨。 |
| không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt. |
| | 11. gán nợ; nhận gán nợ; chuyển quyền sở hữu; nhận quyền sở hữu。指轉讓或取得企業經營權、房屋租賃權。 |
| | 頂盤 |
| mua lại cửa hàng hoặc nhà máy rồi tiếp tục kinh doanh. |
| | 頂出去 |
| sang nhượng. |
| | 頂進來 |
| sang lại |
| | 12. đến (chỉ thời gian)。到(某個時間)。 |
| | 頂下午兩點他才吃飯。 |
| đến hai giờ chiều anh ấy mới ăn cơm. |
| | 13. cái (lượng từ)。量詞,用于某些有頂的東西。 |
| | 一頂帽子 |
| một cái mũ |
| | 一頂帳子 |
| một cái màn |
| | 14. rất; vô cùng; tột bậc; cực; cực kỳ; thật (phó từ)。副詞,表示程度最高。 |
| | 頂大 |
| rất to; cực to; số lớn. |
| | 頂好 |
| rất tốt |
| | 頂討厭 |
| thật đáng ghét |
| | 頂喜歡唱歌。 |
| rất thích ca hát |
| | 頂有勁兒。 |
| cực kỳ hăng hái |
| Từ ghép: |
| | 頂班 ; 頂板 ; 頂拜 ; 頂部 ; 頂承 ; 頂戴 ; 頂擋 ; 頂燈 ; 頂點 ; 頂端 ; 頂多 ; 頂閥 ; 頂風 ; 頂峰 ; 頂蓋 ; 頂桿 ; 頂缸 ; 頂崗 ; 頂杠 ; 頂格 ; 頂骨 ; 頂刮刮 ; 頂換 ; 頂尖 ; 頂角 ; 頂抗 ; 頂禮 ; 頂禮膜拜 ; 頂梁 ; 頂梁骨 ; 頂梁柱 ; 頂樓 ; 頂帽 ; 頂門兒 ; 頂門杠 ; 頂門心 ; 頂門壯戶 ; 頂名 ; 頂命 ; 頂牛兒 ; 頂盤 ; 頂棚 ; 頂碰 ; 頂批 ; 頂球 ; 頂缺 ; 頂少 ; 頂事 ; 頂飾 ; 頂視圖 ; 頂數 ; 頂趟兒 ; 頂替 ; 頂天立地 ; 頂頭 ; 頂頭風 ; 頂頭上司 ; 頂箱 ; 頂心 ; 頂兇 ; 頂用 ; 頂賬 ; 頂針 ; 頂針 ; 頂真 ; 頂職 ; 頂踵 ; 頂珠 ; 頂撞 ; 頂子 ; 頂嘴 ; 頂罪 |