Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)



「 がく 」
n
cái trán; trán (người)
額(の汗)をぬぐう: lau mồ hôi trán
n-suf
kim ngạch; khoản tiền; số tiền; mức tiền
最低取引(額): mức tiền giao dịch tối thiểu
純投資(額): số tiền đầu tư thuần
賞金(額): số tiền thưởng
源泉徴収課税(額): số tiền thu thuế khấu trừ tại nguồn
「 ひたい 」
n
trán
vầng trán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.