|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
額
n |
| cái trán; trán (người) |
| 額(の汗)をぬぐう: lau mồ hôi trán |
n-suf |
|
| kim ngạch; khoản tiền; số tiền; mức tiền |
| 最低取引(額): mức tiền giao dịch tối thiểu |
| 純投資(額): số tiền đầu tư thuần |
| 賞金(額): số tiền thưởng |
| 源泉徴収課税(額): số tiền thu thuế khấu trừ tại nguồn |
n |
| trán |
| vầng trán |
|
|
|
|
|