Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (頒)
[bān]
Bộ: 頁 (页) - Hiệt
Số nét: 14
Hán Việt: BAN
phát hành; ban bố; hạ lệnh。发行;发布;发下;发给;分给。
Từ ghép:
颁白 ; 颁布 ; 颁赐 ; 颁发 ; 颁奖 ; 颁赏 ; 颁示 ; 颁行 ; 颁赠



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.