|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
领导
| [lǐngdǎo] | | | 1. lãnh đạo。率领并引导朝一定方向前进。 | | | 集体领导。 | | lãnh đạo tập thể. | | | 领导人民由一个胜利走向另一个胜利。 | | lãnh đạo nhân dân đi từ thắng lợi này đến thắng lợi khác. | | | 2. người lãnh đạo。担任领导的人;领导者。 | | | 领导和群众相结合。 | | lãnh đạo kết hợp với quần chúng. |
|
|
|
|