Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (齬)
[yǔ]
Bộ: 齒 (齿) - Xỉ
Số nét: 24
Hán Việt: NGỮ
khấp khểnh; lủng củng; lục đục; hàm răng trên dưới không khớp nhau (ví với ý kiến không thống nhất.)。见〖龃龉〗。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.