Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
'chutist




danh từ
(vt của parachutist) lính nhảy dù



chutist
['∫u:tish]
danh từ
viết tắt của parachutist


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.