|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chargé d'affaires
chargé+d'affaires | ['∫ɑ:ʒeidæ'feə] | | danh từ, số nhiều chargés d'affaires | | | nhà ngoại giao thay thế đại sứ hoặc công sứ khi đại sứ hoặc công sứ vắng mặt; đại biện lâm thời | | | nhà ngoại giao dưới cấp đại sứ hoặc công sứ, đứng đầu một đoàn ngoại giao tại một nước nhỏ; đại diện |
/'ʃɑ:ʤeidæ'feə/
danh từ, số nhiều chargés d'affaires (ngoại giao) đại biện chargé_d'affairesad interim đại biện lâm thời
|
|
|
|