Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
objet d'art




danh từ
đồ Mỹ nghệ hoặc trang trí nhỏ (tiếng Pháp)



objet+d'art
[,ɔbdʒei'da:]
danh từ, số nhiều là objets d'art
vật có giá trị nghệ thuật
đồ mỹ nghệ hoặc trang trí nhỏ (tiếng Pháp)
A house full of antique furniture and objets d'art
Một căn nhà đầy đồ đạc và đồ mỹ nghệ cổ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.