|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
philosopher's stone
danh từ
đá tạo vàng (chất tưởng tượng của các nhà giả kim thuật thời xưa)
philosopher's+stone![](img/dict/02C013DD.png) | [fi'lɔsəfə(r)s stoun] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đá tạo vàng (chất tưởng tượng của các nhà giả kim thuật thời xưa) |
|
|
|
|