|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sou'
danh từ
(dạng tắt của south dùng trong từ ghép)
sou'-east
đông nam sou'-sou'-west nam-đông-nam
sou'![](img/dict/02C013DD.png) | [sau] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (dạng tắt của south dùng trong từ ghép) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sou'-east | | đông nam | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sou'-sou'-west | | nam-đông-nam |
|
|
|
|