| [aujourd'hui] |
| phó từ |
| | hôm nay |
| | Il doit partir dès aujourd'hui |
| nó phải ra đi ngay ngày hôm nay |
| | ngày nay, thời nay |
| | Les jeunes d'aujourd'hui |
| thanh niên thời nay |
| | Les Etats-Unis d'aujourd'hui |
| nước Mỹ ngày nay |
| | aujourd'hui en huit |
| | trong tám ngày |
| | ce n'est pas d'aujourd'hui que je le connais |
| | đâu phải hôm nay tôi mới biết nó (tôi biết nó từ lâu rồi) |
| phản nghĩa Demain, hier; autrefois |
| danh từ |
| | (văn học) ngày hôm nay |