Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chef-d'oeuvre


[chef-d'oeuvre]
danh từ giống đực
kiệt tác
Un chef d'oeuvre de musique
một kiệt tác về nhạc
(mỉa mai) kì công
Chef d'oeuvre d'hypocrisie
kì công về đạo đức giả
phản nghĩa Ebauche, navet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.