|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
don't
don't | [dɔnt] | | (viết tắt) của do-not | | danh từ | | | điều cấm đoán | | | I'm sick and tired of your don'ts | | tôi chán ngấy những điều cấm đoán của anh |
/dount/
(viết tắt) của do-not
danh từ, quya sự cấm đoán điều cấm đoán I'm sick and tired of your don'ts tôi chán ngấy những điều cấm đoán của anh
|
|
|
|