Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ma'am


noun
a woman of refinement (Freq. 1)
- a chauffeur opened the door of the limousine for the grand lady
Syn:
dame, madam, lady, gentlewoman
Hypernyms:
woman, adult female
Hyponyms:
grande dame, madame


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.