Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chemist's


noun
a retail shop where medicine and other articles are sold
Syn:
drugstore, apothecary's shop, chemist's shop, pharmacy
Derivationally related forms:
pharmaceutic (for: pharmacy), pharmaceutical (for: pharmacy)
Hypernyms:
shop, store
Part Meronyms:
pharmacopoeia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.