Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
động vật hoang dã


[động vật hoang dã]
wild animal; (nói chung) wildlife
Phim vỠđộng vật hoang dã
Wildlife film
Khu bảo tồn động vật hoang dã
Wildlife park/reserve; Sanctuary
Quỹ quốc tế bảo tồn động vật hoang dã
World Wildlife Fund



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.