 | Từ phồn thể: (屢) |
 | [lǚ] |
 | Bộ: 尸 - Thi |
 | Số nét: 12 |
 | Hán Việt: LŨ |
|  | nhiều lần; liên tiếp; luôn luôn; dồn dập。屡次。 |
|  | 屡教不改。 |
| bảo nhiều lần mà không sửa. |
|  | 屡战屡胜。 |
| đánh thắng nhiều trận. |
|  | 屡见不鲜。 |
| thấy nhiều lần nên không thấy có gì mới lạ. |
 | Từ ghép: |
|  | 屡次 ; 屡次三番 ; 屡见不鲜 ; 屡教不改 ; 屡屡 ; 屡试不爽 |