Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[máo]
Bộ: 毛 - Mao
Số nét: 4
Hán Việt: MAO
1. lông。动植物的皮上所生的丝状物;鸟类的羽毛。
羽毛。
lông vũ.
羊毛。
lông cừu.
枇杷树叶子上有许多细毛。
lá cây tì bà có rất nhiều lông tơ.
2. mốc。东西上长的霉。
馒头放久了就要长毛。
bánh bao để lâu ngày sẽ bị lên mốc.
3. thô。粗糙;还没有加工的。
4. nhỏ。小。
毛孩子。
thằng nhóc.
毛贼(小偷儿)。
thằng móc túi.
5. sụt giá; mất giá (tiền tệ)。指货币贬值。
钱毛了。
tiền mất giá.
6. họ Mao。(Máo)姓。
7. cẩu thả; ẩu。做事粗心,不细致。
毛手毛脚。
tay chân vụng về.
毛头毛脑。
đầu óc cẩu thả.
8. kinh hoàng。惊慌。
心里直发毛。
trong lòng thấy rờn rợn; đánh trống ngực.
这下可把他吓毛了。
cú này làm hắn sởn tóc gáy.
9. phát cáu; phát bực。发怒; 发火。10. hào。(1/10 đồng)一圆的十分之一;角。
Từ ghép:
毛白杨 ; 毛笔 ; 毛边纸 ; 毛病 ; 毛玻璃 ; 毛布 ; 毛糙 ; 毛虫 ; 毛刺 ; 毛地黄 ; 毛豆 ; 毛发 ; 毛纺 ; 毛茛 ; 毛咕 ; 毛骨悚然 ; 毛烘烘 ; 毛巾 ; 毛巾被 ; 毛举细故 ; 毛孔 ; 毛梾 ; 毛蓝 ; 毛里求斯 ; 毛里塔尼亚 ; 毛利 ; 毛料 ; 毛驴 ; 毛毛 ; 毛毛虫 ; 毛毛腾腾 ; 毛毛雨 ; 毛难族 ; 毛囊 ; 毛坯 ; 毛皮 ; 毛票 ; 毛钱儿 ; 毛渠 ; 毛茸茸 ; 毛瑟枪 ; 毛手毛脚 ; 毛遂自荐 ; 毛笋 ; 毛太纸 ; 毛桃 ; 毛头纸 ; 毛窝 ; 毛犀 ; 毛细管 ;
毛细现象 ; 毛虾 ; 毛线 ; 毛象 ; 毛样 ; 毛腰 ; 毛衣 ; 毛蚴 ; 毛躁 ; 毛泽东思想 ; 毛织品 ; 毛重 ; 毛猪 ; 毛竹 ; 毛装 ; 毛子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.